Fidelity National Title Insurance Company Skip Navigation Links
Trang chủ
Thông tin về Quyền sở hữuExpand Thông tin về Quyền sở hữu
Thư ViệnExpand Thư Viện
Văn Phòng
Người tiêu dùngExpand Người tiêu dùng
Về chúng tôiExpand Về chúng tôi
Liên lạc

Bản thuật ngữ và cụm từ này là phần chú giải của Fidelity National Title gồm các định nghĩa, nghĩa và mô tả ý nghĩa của một số thuật ngữ và cụm từ thường gặp nhất trong lĩnh vực ngành nghề của chúng tôi.

Hãy tìm các thuật ngữ và cụm từ theo thứ tự bảng chữ cái:

A |  B |  C |  D |  E |  F |  G |  H |  I |  J |  L |  M |  N |  O |  P |  Q |  R |  S |  T |  U |  V |  W

Q


Quitclaim Deed: Chứng thư tước quyền -- Một chứng thư có tác dụng như một giấy nhượng lại; nhằm mục đích bỏ qua bất kỳ quyền sở hữu, quyền lợi, hoặc khiếu kiện nào mà người cấp có thể có trong tài sản, nhưng không chứa bất kỳ sự bảo đảm nào về một quyền lợi hay quyền sở hữu hợp pháp của người cấp.