Fidelity National Title Insurance Company Skip Navigation Links
Trang chủ
Thông tin về Quyền sở hữuExpand Thông tin về Quyền sở hữu
Thư ViệnExpand Thư Viện
Văn Phòng
Người tiêu dùngExpand Người tiêu dùng
Về chúng tôiExpand Về chúng tôi
Liên lạc
Hãy tìm các thuật ngữ và cụm từ theo thứ tự bảng chữ cái:

A |  B |  C |  D |  E |  F |  G |  H |  I |  J |  L |  M |  N |  O |  P |  Q |  R |  S |  T |  U |  V |  W |  Z


V


Valid: Có giá trị pháp lý - Đầy đủ về mặt luật pháp; hiệu quả.

Vara - Đơn vị đo chiều dài của Mêhicô; bằng khoảng 33 inch.

Variable Interest: Lãi suất Thay đổi - Tỉ lệ lãi suất dao động lên, xuống theo tỉ giá hiện hành của tiền.

Vendee: Người mua - Người mua bất động sản.

Vendor: Người bán - Người bán bất động sản.

Venue: Nơi xử án - Địa hạt nơi diễn ra việc kiện tụng; cũng là nơi thực hiện việc công bố.

Verification: Sự xác minh - Một lời cam đoan trước một viên chức có thẩm quyền (phòng công chứng) rằng những nội dung trong văn bản là đúng.

Vest: Ban cho - Trao quyền cố định trước mắt đối với bất động sản.

Vestee: Người được ban cho - Người chủ sở hữu hồ sơ hiện tại.

Vested Interest: Quyền lợi bất di bất dịch - Quyền lợi tài sản được ấn định hoặc xác định.

Vide - Thấy.

Videlicet: Tức là - Biết, có nghĩa là; viết tắt là "viz".

Viz.: Tức là - Từ viết tắt của từ "videlicet".

Voidable: Có thể làm cho mất hiệu lực - Có thể bị tuyên bố là không còn hiệu lực.

Voluntary Lien: Quyền giữ thế chấp tự nguyện - Quyền giữ thế chấp do một con nợ chủ ý tạo ra hay đưa vào hợp đồng.

Về đầu trang