J
Joinder: Sự liên hợp - Một hay nhiều người hành động kết
hợp với nhau.
Joint Protection Policy: Chính sách Bảo vệ Liên kết - Một
chính sách đảm bảo hơn là một quyền lợi, cụ thể là quyền lợi của
các người sở hữu và người cho vay.
Joint Tenancy: Liên đới sở hữu - Một hình thức đồng sở hữu
của hai hay nhiều người với những phần bằng nhau được đặc trưng bởi
quyền kiêm hưởng.
Joint Venture: Liên doanh - Một dạng tổ chức doanh nghiệp
gồm hai hay nhiều người quản lý doanh nghiệp riêng vì lợi nhuận.
Judgment: Phán quyết - Quyết định cuối cùng tại một phiên
tòa về việc thực thi quyền hạn của các bên đối với một vụ kiện.
Judgment Lien: Quyền giữ thế chấp theo phán quyết - Quyền
giữ thế chấp do luật pháp quy định theo một phán quyết, hoặc một bản
tóm tắt, ra lệnh thanh toán tổng số tiền.
Junior Lien: Quyền giữ thế chấp cấp thấp - Quyền giữ thế
chấp ở mức độ ưu tiên thấp.
Jurat: Bản khai có tuyên thệ - Phần giấy chứng nhận hay
bản khai có tuyên thệ xác định thời điểm, địa điểm và trước người
được tuyên thệ.
Jurisdiction: Quyền thực thi pháp lý - Quyền xét xử về vấn
đề trong một xử án cụ thể.
Về đầu trang
|