Bản thuật ngữ và cụm từ này là phần chú giải của Fidelity National Title gồm
các định nghĩa, nghĩa và mô tả ý nghĩa của một số thuật ngữ và cụm từ
thường gặp nhất trong lĩnh vực ngành nghề của chúng tôi.
Hãy tìm các thuật ngữ và cụm từ theo thứ tự bảng chữ cái:
S
Sales-Associate: Hội viên bán -- Một người được cấp
giấy phép làm việc trong lĩnh vực bất động sản như là một người môi giới
được cấp phép.
Sales Kit: Cẩm nang bán hàng -- Tài liệu được mang bởi
một người bán hàng để trợ giúp về danh sách và bán hàng. Đây là "bộ đồ nghề"
của bất động sản,
chứa đựng các mẫu, bản đồ, thước cuộn, các kế hoạch trả từng phần, bút,
giấy...
Satisfaction: Sự thỏa mãn -- Sự thực hiện một nghĩa
vụ bằng cách thanh toán bằng đúng số tiền, như là trên giấy thế chấp,
chứng thư ủy thác, hoặc hợp đồng, hoặc việc thanh toán một khoản nợ bị
phạt, chẳng hạn như là sự thỏa mãn của một phán quyết. Cũng là tài liệu
được lưu trữ chỉ ra rằng việc thanh toán đó đã được thực hiện.
Secondary Financing:Cấp vốn thứ yếu --
Một khoản nợ được đảm bảo bởi một văn tự thế chấp hoặc chứng thư ủy thác,
mà quyền giữ thế chấp là phụ (thứ yếu) đối với một văn tự thế
chấp hoặc chứng thư ủy thác khác.
Secondary Mortgage Market: Thị trường thế chấp thứ yếu --
Việc mua bán những văn tự thế chấp hoặc chứng thư ủy thác thứ nhất bởi các ngân
hàng, các công ty bảo hiểm,
các tổ chức chính phủ, và những người nhận thế chấp khác. Điều này cho phép người vay giữ một giữ một mức cung cấp tương xứng về tiền cho những
khoản vay mới. Những đồ đạc thế chấp có thể đươc bán với toàn bộ giá trị
(giá danh nghĩa) hoặc cao hơn, nhưng thường được bán với giá thấp hơn.
Thị trường thế chấp thứ yếu không nên được nhầm lẫn với sự thế chấp thứ
hai.
Second Mortgage: Sự thế chấp thứ hai -- Một sự thế
chấp xếp sau sự thế chấp thứ nhất theo thứ tự ưu tiên. Tài sản có thể có
hai, ba hoặc nhiều hơn các văn tự thế chấp, chứng thư ủy thác, hoặc hợp đồng
đất, như quyền giữ thế chấp vào cùng thời điểm.
Sự ưu tiên về pháp lý sẽ quyết định liệu chúng có được gọi là quyền giữ thế chấp thứ nhất, thứ hai, thứ ba... hay không.
Selling Agent: Đại lý bán -- Người đại
lý bất động sản giành được người mua hơn là liệt kê tài sản. Đại lý bán
và liệt kê có thể là cùng một người hoặc một công ty.
Settlement Statement: Bản khai thanh lý --
Một bản khai được chuẩn bị bởi người môi giới, người giữ khế ước bên thứ
ba, hoặc
người cho vay, dẫn đến việc giảm hoàn toàn về chi phí liên quan đến
việc bán bất động sản. Một bản khai tách riêng được chuẩn bị cho người
mua và người bán.
Sheathing: Lớp bọc ngoài -- Lớp bao phủ bên ngoài
của các cột
(hoặc xà) của một mái nhà. Có thể là ván lát tường, gỗ dán...
Short Form Document: Tài liệu dạng thức ngắn -- Một
tài liệu đề cập đến hoặc một tài liệu khác không phải hồ sơ chứa sự thỏa
thuận tổng thể,
hoặc kết hợp chặt chẽ bởi sự tham khảo một tài liệu lưu hồ sơ.
Simultaneous Issue: Phát hành đồng thời --
Sự phát hành đồng thời bởi một công ty bảo hiểm nhỏ về các chính sách
bảo hiểm cho cả người chủ và người cho vay. Chính sách của người cho vay
được phát hành với tỉ lệ giảm.
Single Family House: Nhà đơn lập -- Một thuật ngữ chung ban đầu
được sử dụng để phân biệt một ngôi nhà được thiết kế để sử dụng bởi một
gia đình với một căn nhà chung cư. Gần đây, được sử dụng để phân biệt
một ngôi nhà không có khoảng chung với một công trình phát triển theo
quy hoạch hoặc nhà cư xá.
Slant Drilling: Khoan xiên -- Một phương pháp khoan
dầu hoặc gas từ bất động sản kế cận khi quyền về bề mặt chưa được cấp.
Special Assessment: Thẩm định đặc biệt --
Quyền giữ thế chấp được định giá theo bất động sản bởi một cơ
quan công quyền để thanh toán các chi phí cho việc nâng cấp công cộng (vỉa hẻ, cống rãnh, đèn đường...) có lợi
ích trực tiếp đối với
tài sản được định thẩm định.
Spite Fence: Hàng rào ác ý -- Một hàng rào được xây
dựng vì mục đích gây ra vấn đề cho người hàng xóm. Có thể làm mất tầm
nhìn, tạo đường vào cho một phương tiện mới, hoặc đơn giản là rất xấu.
Square Foot Method: Phương pháp foot vuông -- Xác
định chi phí thay thế của một ngôi nhà bằng cách tìm ra chi phí
mỗi foot vuông của một ngôi nhà tương ứng.
Standard Coverage Policy: Chính sách bảo hiểm tiêu chuẩn --
Một chính sách bảo hiểm quyền sở hữu được sử dụng ở một số bang,
Không có bảo hiểm rộng như là các chính sách của Hiệp hội Bảo hiểm Quyền
sở hữu đất Hoa Kỳ (A.L.T.A.) đã được công nhận trên toàn quốc.
Start Card: Thẻ bắt đầu -- Một thẻ hồ sơ được sử
dụng như là một hồ sơ để mở một khế ước cho bên thứ ba. Nó liệt kê ngày bắt đầu
của khế ước, số khế ước, tên của nhân viên phụ trách khế ước, tên của
các bên có trong khế ước, người cho vay, công ty xác định quyền bảo
hiểm, sự mô tả pháp lý của tài sản, sự cân nhắc, và loại hình giao dịch
(bán, cho vay...).
Starter: Chứng nhận ủng hộ quyền sở hữu -- Một
bản sao chính sách cuối cùng được phát hành bởi một nhà bảo hiểm quyền sở hữu,
mô tả điều kiện của quyền sở hữu với đất mà một
chính sách sẽ được đưa ra. Ở một số bang điều này được cung cấp cho một
luật sư để lấy ý kiến của luật sư đó như là điều kiện của quyền sở hữu,
và được gọi là thư ủng hộ quyền sở hữu hoặc chứng nhận ủng hộ quyền sở
hữu.
Statement of Information: Bản khai thông tin -- Một
mẫu đơn bảo mật được hoàn thành bởi người mua và người bán giúp một công
ty xác minh quyền sở hữu quyết định xem liệu có bất kỳ những quyền nắm
giữ vật thế chấp nào được lưu trữ trái ngược không. Rất hữu ích đối với
trường hợp có nhiều người trùng tên nhau. Cũng được gọi là bản khai nhận
dạng.
Statute of Frauds: Quy chế ngăn ngừa gian lận -- Luật tiểu
bang, đòi hỏi các hợp đồng nhất định ở dạng văn bản. Tất cả các hợp đồng
bán tài sản thực tế phải ở dạng văn bản. Hợp đồng thuê (tài sản cá nhân)
trong nhiều hơn một năm phải ở dạng văn bản.
Statutory Lien: Quyền giữ thế chấp theo quy chế -- Một quyền lưu
giữ không tự nguyện (được tạo ra bởi luật hơn là hợp đồng). Bao gồm
quyền nắm giữ thuế, quyền nắm giữ các phán quyết, quyền giữ thế chấp về
xây dựng...
Street Improvement Bonds: Trái phiếu nâng cấp đường sá --
Trái phiếu sinh lời, phát hành bởi chính phủ địa phương, để đảm bảo số
tiền ấn định phải trả cho việc nâng cấp đường sá. Người chủ sở hữu tài
sản được thẩm định có thể phải trả một khoản tiền tính gộp hoặc trả làm
nhiều lần vào trái phiếu, bao gồm cả lãi suất.
Strip Center: Dãy trung tâm mua sắm -- Bất kỳ nơi mua
sắm nào cũng, thường có nơi đậu xe chung, bao gồm một dãy các cửa hàng.
Thường không bao gồm các cửa hàng bách hóa lớn hay các cửa hàng tạp hóa theo
chuỗi.
Studs (Studding): Cột (Khung gỗ) -- Vật chống thẳng
(gỗ hoặc kim loại) trong tường và các vách ngăn.
Subcontractor: Nhà thầu phụ -- Một người làm việc
dưới quyền một nhà thầu chính (người xây dựng), chẳng hạn như nhà thầu về điện,
nhà thầu xi măng...
"Subject To" Clause: Điều khoản "Công nhận" --
Một điều khoản trong chứng thư, chỉ ra rằng người được chuyển nhượng có quyền "công nhận" một văn tự thế chấp hiện có. Người thế chấp ban đầu
một mình chịu trách nhiệm về bất kỳ sự thiếu hụt nào, nên có sự tịch thu
đối với vật thế chấp. Khác với một điều khoản "giả định", ở đó người
được chuyển nhượng "giả định" và đồng ý thanh toán văn tự thế chấp hiện có.
Subordination Agreement: Hợp đồng hạ cấp -- Một thỏa
thuận mà theo đó một sự trở ngại được thực hiện phụ thuộc vào một sự trở
ngại nhỏ. Ví dụ: Một khoản vay trên một nền đất trống được thực hiện
phụ thuộc vào vốn vay xây dựng tiếp sau.
Substitution Agreement: Hợp đồng thay thế -- Một
tài liệu được lưu trữ để thay đổi người được ủy thác theo một
chứng thư ủy thác. Một thủ tục đơn giản ở một số bang; được điều
chỉnh nhiều hơn ở một số bang khác.
Surface Rights: Quyền bề mặt -- Quyền hạn (quyền sử
dụng trên đất người khác) để sử dụng bề mặt của khu đất, bao gồm quyền đào hoặc khai thác
xuyên qua bề mặt khi các quyền về lớp dưới bề mặt liên quan.
Về đầu trang
|