Bản thuật ngữ và cụm từ này là phần chú giải của Fidelity National Title gồm
các định nghĩa, nghĩa và mô tả ý nghĩa của một số thuật ngữ và cụm từ
thường gặp nhất trong lĩnh vực ngành nghề của chúng tôi.
Hãy tìm các thuật ngữ và cụm từ theo thứ tự bảng chữ cái:
H
Hard Money Mortgage: Văn tự thế chấp tiền cứng
-- Một văn tự thế chấp được đưa ra để lấy về tiền mặt, hơn là đảm
bảo một phần của giá bán, như là với một văn tự thế chấp tiền mua.
Hardpan: Lớp đất rắn -- Một lớp đất rắn chắc, thường
chứa đất sét, rất khó thoát nước hay đào xuyên qua.
Hazard Insurance: Bảo hiểm rủi ro -- Bảo hiểm cho
bất động sản chống lại thiệt hại gây ra bởi hỏa hoạn, một số
nguyên nhân tự nhiên, hành động phá hoại... phụ thuộc vào các điều khoản
của chính sách.
Hereditaments: Tài sản thừa kế -- (1) Bất kỳ
cái gì có thể được coi là bất động sản. (2) Bất kỳ cái gì có thể
được thừa kế.
Homeowner's Association: Hiệp hội Những người Sở hữu nhà -- (1)
Một hiệp hội gồm những người sở hữu nhà ở trong một khu vực nhất định,
được hình thành vì mục đích nâng cấp hoặc duy trì chất lượng của khku
vực đó. (2)
Một hiệp hội được hình thành bởi người xây dựng tài sản chung hoặc những
phát triển có kế hoạch, và được yêu cầu bởi luật pháp ở một số bang. Sự
tham gia của người xây dựng cũng như các nghĩa vụ của hiệp hội được kiểm
soát bởi quy chế.
Homestead: Quyền bảo vệ Homestead -- Việc cư ngụ (nhà
và đất tiếp giáp) của người đứng đầu của gia đình. Một số bang cấp các
miễn trừ theo quy chế,
bảo vệ tài sản nhà cửa (thường là đặt ra một số tiền tối đa) đối lập với
quyền của người cho vay. Các miễn trừ về thuế tài sản cũng sẵn có ở một
số bang. Những yêu cầu theo quy chế để thành lập một quyền bảo vệ
homestead có thể bao gồm một tuyên bố chính thức được lưu trữ.
Home Warranty Insurance: Bảo hiểm bảo đảm nhà ở --
Bảo hiểm cá nhân bảo đảm cho người mua trong trường hợp có các sai sót
(thường là hệ thống bơm nước, sưởi ấm và điện) đối với căn nhà mà người
đó
vừa mua. Thời gian bảo hiểm thay đổi và cả nhà mới và nhà đã sử dụng có
thể được bảo hiểm.
Hypothecate: Thế chấp -- Thế chấp hoặc cầm cố mà
không giao sự đảm bảo cho người cho vay.Về đầu trang
|