PHIẾU GHI ĐIỂM CỦA NGƯỜI SĂN NHÀ
In phiếu này ra và mang nó theo bạn
Về căn nhà: |
Ưu tiên |
Nhà A |
Nhà B |
Nhà C |
Hỏi giá |
|
|
|
|
Thuế bất động sản |
|
|
|
|
Hóa đơn nước |
|
|
|
|
Hóa đơn sưởi ấm |
|
|
|
|
Hóa đơn điện |
|
|
|
|
Tuổi của căn nhà |
|
|
|
|
Một tầng |
|
|
|
|
Hai tầng |
|
|
|
|
Khung gỗ |
|
|
|
|
Về căn nhà: |
Ưu tiên |
Nhà A |
Nhà B |
Nhà C |
Khung gỗ và gạch |
|
|
|
|
Lớp bọc ngoài bằng nhôm |
|
|
|
|
Điều kiện tổng thể bên ngoài |
|
|
|
|
Cửa sổ chống bão |
|
|
|
|
Gara (lưu ý sức chứa) |
|
|
|
|
Đun nấu bằng ga |
|
|
|
|
Đun nấu bằng điện |
|
|
|
|
Đun nước nóng |
|
|
|
|
Tuổi thọ của lò sưởi |
|
|
|
|
Điều hòa không khí/tuổi thọ |
|
|
|
|
Số phòng ngủ |
|
|
|
|
Phòng khách |
|
|
|
|
Phòng ăn tách biệt |
|
|
|
|
Khu vực ăn ở nhà bếp |
|
|
|
|
Số phòng tắm |
|
|
|
|
Phòng kho |
|
|
|
|
Tủ lạnh |
|
|
|
|
Lò nướng |
|
|
|
|
Máy nghiền rác |
|
|
|
|
Máy rửa chén |
|
|
|
|
Máy giặt/sấy quần áo |
|
|
|
|
Chỗ giăt giũ |
|
|
|
|
Lò đun nước |
|
|
|
|
Khu vực kho ở tầng hầm |
|
|
|
|
Về căn nhà: |
Ưu tiên |
House A |
House B |
House C |
Nhà kho đã
hoàn thành |
|
|
|
|
Khu vực kho
trên gác xếp |
|
|
|
|
Gác xếp đã
hoàn thành |
|
|
|
|
Số lượng lò
sưởi |
|
|
|
|
Màn cửa |
|
|
|
|
Trải thảm |
|
|
|
|
Mạng điện hiện
đại |
|
|
|
|
Ống nước
thải/hệ thống thoát nước |
|
|
|
|
Hệ thống cống
rãnh phía trên |
|
|
|
|
Sân sau |
|
|
|
|
Hàng rào quanh
các đường ranh giới của lô đất |
|
|
|
|
Phong cảnh ưa
nhìn |
|
|
|
|
Về hàng xóm: |
Ưu tiên |
Nhà A |
Nhà B |
Nhà C |
Đường phố sạch sẽ
|
|
|
|
|
Bất động sản của hàng xóm được bảo
quản tốt |
|
|
|
|
Lụt lội (kiểm tra chính quyền địa phương) |
|
|
|
|
Tiếng ồn lớn, mùi hôi thối |
|
|
|
|
Gần đường ray xe lửa |
|
|
|
|
Mở rãnh thoát nước |
|
|
|
|
Tất cả tiện ích được lắp đặt |
|
|
|
|
Khu vực quy hoạch nhà ở |
|
|
|
|
Ngành công nghiệp sát cạnh |
|
|
|
|
Thuế ấn định đặc biệt được đề xuất |
|
|
|
|
Thu gom rác |
|
|
|
|
Đèn đường |
|
|
|
|
Đường sá và thung lũng được bảo trì tốt |
|
|
|
|
Ảnh hưởng giao thông hàng không nặng nề |
|
|
|
|
Những câu chuyện trên báo về những khó
khăn mà cộng đồng và trường học gặp phải |
|
|
|
|
Căn
nhà gần: |
Nhà A |
Nhà B |
Nhà C |
Vận tải công cộng
(trong khoảng cách đường bộ) |
|
|
|
Đường lớn hay đường
cao tốc
(thời gian lái xe ngắn) |
|
|
|
Mua sắm đồ dùng thiết
yếu |
|
|
|
Trường học của trẻ em
(kiểm tra với các quan chức của trường) |
|
|
|
Công viên |
|
|
|
Mất x phút để đến căn
nhà từ: |
Nhà A |
Nhà B |
Nhà C |
Công trình |
|
|
|
Xuống phố |
|
|
|
Mua sắm đồ dùng thiết yếu |
|
|
|
Trường sơ cấp |
|
|
|
Trường cấp ba |
|
|
|
Bác sĩ |
|
|
|
Họ hàng |
|
|
|
Nơi thờ |
|
|
|
|